Có 2 kết quả:

进退不得 jìn tuì bù dé ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ進退不得 jìn tuì bù dé ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can't advance or retreat (idiom); no room for maneuver
(2) stalled
(3) in a dilemma
(4) stuck in a difficult position

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) can't advance or retreat (idiom); no room for maneuver
(2) stalled
(3) in a dilemma
(4) stuck in a difficult position

Bình luận 0